English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nguy hiểm đến tính mạng
|
| English | Nounscritical condition |
| Example |
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
He was finally out of critical condition.
|
| Vietnamese | nguy bách
|
| English | Nounscritical condition |
| Vietnamese | nguy kịch |
| English | Adjectivescritical Adjectivesin critical condition |
| Example |
Anh ta đang trong tình trạng nguy kịch.
He is in critical condition.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.